Thông số kỹ thuật của động cơ điện 3 pha thường bao gồm các thông tin sau:
1. Thông số cơ bản:
DUTY TYPE – Chế độ làm việc
OUTPUT – Thông số đầu ra
POLES – Số cực
VOLTAGE, CURRENT, FREQUENCY – Điện áp, dòng điện, tần số
SPEED – Tốc độ
DEFEND GRADE – Cấp bảo vệ
INS – Lớp cách điện
EFF – Hiệu suất
TYPE – Chủng loại động cơ
DATE – Năm sản xuất
SER.NO – Số Seri
- Công suất (P): Thường được đo bằng kilowatt (kW) hoặc mã lực (HP).
- Điện áp (V): Điện áp định mức của động cơ, thường là 380V hoặc 220V.
- Tần số (Hz): Tần số định mức của động cơ, thường là 50Hz hoặc 60Hz.
- Dòng điện (A): Dòng điện định mức của động cơ.
- Tốc độ (rpm): Số vòng quay trên phút của động cơ.
- Số cực (Poles): Số cực của động cơ, ảnh hưởng đến tốc độ quay.
- Hiệu suất (%): Hiệu suất chuyển đổi năng lượng điện thành cơ năng của động cơ.
- Hệ số công suất (cosφ): Tỷ số giữa công suất hữu dụng và công suất biểu kiến.
- Mô-men xoắn (Nm): Mô-men xoắn định mức của động cơ.
- Cấp bảo vệ (IP): Cấp bảo vệ của động cơ khỏi bụi và nước.
- Cấp cách điện (F): Cấp cách điện của động cơ.
2. Thông số khác:
- Kiểu dáng: Kiểu dáng của động cơ (chân đế, mặt bích, v.v.).
- Kích thước: Kích thước của động cơ (chiều dài, chiều rộng, chiều cao).
- Trọng lượng: Trọng lượng của động cơ.
- Tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn sản xuất của động cơ (IEC, NEMA, v.v.).
Ví dụ về thông số kỹ thuật của một động cơ điện 3 pha:
- Thương hiệu sản phẩm: JUMAR
- Motor không đồng bộ 3 pha
- Model: IE1-180L-4 ( IE1: võ gang; 180L mã hàng ( frame size); 4 là 4 cực, 1450 v/p)
- Tốc độ quay hay số cực : Pole 4 là 4 cực, 1400-1500 v/p
- Điện áp định mức: 380 V
- Tần suất: 50 Hz
- Cấp bảo vệ chống bụi và chống nước IP55
- Công suất motor: 22 Kw ( Tương đương với 30 mã lực, 30HP)
- Số seri lô hàng: 01451
- SPEED (rpm): tốc độ của motor: 1470 v/p
- Ampe dòng điện định mức tối đa: 2 Ampe
- Năm sản xuất: 09.2021
- Trọng lượng: 167kg
Thông số kỹ thuật thường được ghi trên nhãn động cơ hoặc trong tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất.
Nameplate (biển tên) của động cơ điện 3 pha đồng bộ và không đồng bộ có một số điểm khác biệt chính như sau:
Động cơ đồng bộ | Động cơ không đồng bộ | |
1.Loại động cơ | Đồng bộ: Thường được ghi rõ là “Synchronous Motor” hoặc có ký hiệu “SM”. | Không đồng bộ: Thường được ghi rõ là “Induction Motor” hoặc có ký hiệu “IM”. |
2.Tốc độ | Đồng bộ: Tốc độ định mức (rpm) của động cơ đồng bộ là cố định, không phụ thuộc vào tải. Tốc độ này được xác định bởi tần số nguồn điện và số cực của động cơ. | Không đồng bộ: Tốc độ định mức (rpm) của động cơ không đồng bộ thay đổi theo tải. Tốc độ này luôn nhỏ hơn tốc độ đồng bộ và chênh lệch này được gọi là độ trượt. |
3.Hệ số công suất (cosφ) | Đồng bộ: Động cơ đồng bộ có thể hoạt động ở hệ số công suất dẫn (cosφ > 1) hoặc hệ số công suất trễ (cosφ < 1), tùy thuộc vào cách kích thích và điều khiển. | Không đồng bộ: Động cơ không đồng bộ thường hoạt động ở hệ số công suất trễ (cosφ < 1). |
4. Thông số kích thích | Điện áp kích thích (V): Điện áp cung cấp cho cuộn dây kích thích (nếu có).
Dòng điện kích thích (A): Dòng điện chạy qua cuộn dây kích thích (nếu có). |
Không có. |
5. Các thông số khác:
Các thông số khác như điện áp định mức, dòng điện định mức, công suất định mức, hiệu suất, kiểu bảo vệ, lớp cách điện,… thường giống nhau ở cả hai loại động cơ.
1. Động cơ không đồng 3 pha 6 dây:
Motor có 6 dây thường là motor 3 pha. Mỗi pha của motor có 2 dây, tổng cộng là 6 dây. Việc có 6 dây cho phép motor được đấu theo 2 kiểu:
- Đấu hình sao (Y): Ba đầu dây của ba pha được nối chung lại với nhau thành điểm trung tính (trung điểm). Ba đầu dây còn lại được đấu vào nguồn điện 3 pha. Kiểu đấu này thường được sử dụng khi điện áp nguồn thấp.
- Đấu hình tam giác (Δ): Ba cuộn dây được nối tiếp với nhau thành một vòng kín. Ba điểm nối được đấu vào nguồn điện 3 pha. Kiểu đấu này thường được sử dụng khi điện áp nguồn cao.
Ưu điểm của việc có 6 dây:
- Linh hoạt trong đấu nối: Có thể đấu theo hình sao hoặc tam giác tùy thuộc vào điện áp nguồn và yêu cầu hoạt động của motor.
- Khởi động êm ái: Khi đấu hình sao, dòng khởi động của motor giảm đi đáng kể, giúp motor khởi động êm ái hơn.
Tại sao đấu hình sao giúp giảm dòng khởi động?
Khi đấu hình sao, điện áp đặt lên mỗi cuộn dây stator chỉ bằng 1/√3 (khoảng 58%) so với điện áp dây. Điều này dẫn đến dòng điện khởi động giảm đi đáng kể, thường chỉ bằng 1/3 so với dòng khởi động khi đấu hình tam giác.
- Bảo vệ motor: Khi đấu hình tam giác, motor có khả năng chịu quá tải tốt hơn.
Cách xác định 6 đầu dây của motor 3 pha:
- Đánh dấu các đầu dây: Đánh dấu 6 đầu dây từ 1 đến 6 để dễ dàng phân biệt.
- Dùng đồng hồ vạn năng: Đặt đồng hồ ở chế độ đo điện trở và đo điện trở giữa các cặp dây.
- Các cặp dây có điện trở bằng nhau là thuộc cùng một pha.
- Các cặp dây có điện trở khác nhau là thuộc các pha khác nhau.
- Xác định đầu và cuối của mỗi cuộn dây:
- Lấy một cặp dây bất kỳ và đấu vào hai cực của một cục pin.
- Dùng đồng hồ vạn năng ở chế độ đo dòng điện một chiều để đo dòng điện qua cặp dây còn lại.
- Nếu kim đồng hồ lệch về một phía, đầu dây nối với cực dương của pin là đầu cuộn dây, đầu dây còn lại là cuối cuộn dây.
- Nếu kim đồng hồ không lệch, đảo chiều pin và lặp lại bước trên.
2. Động cơ không đồng bộ 3 pha 3 dây:
- Cấu tạo: Chỉ có 3 đầu dây ra, tương ứng với 3 cuộn dây đã được nối sẵn bên trong động cơ theo kiểu hình sao hoặc hình tam giác.
- Cách đấu dây: Đấu trực tiếp vào nguồn điện 3 pha.
- Điện áp sử dụng:
- Nếu động cơ đã được nối sẵn hình sao: Sử dụng điện áp dây (380V ở Việt Nam).
- Nếu động cơ đã được nối sẵn hình tam giác: Sử dụng điện áp pha (220V ở Việt Nam).
-
Ưu điểm của động cơ 3 pha 3 dây:
- Đấu nối đơn giản: Chỉ cần kết nối 3 dây của động cơ với 3 pha của nguồn điện, không cần phải lựa chọn kiểu đấu dây như động cơ 6 dây.
- Tiết kiệm chi phí: Do không cần tủ điện khởi động và các thiết bị bảo vệ phức tạp như động cơ 6 dây.
- Kích thước nhỏ gọn: Động cơ 3 dây thường có kích thước nhỏ gọn hơn so với động cơ 6 dây cùng công suất.
-
Nhược điểm của động cơ 3 pha 3 dây:
- Không linh hoạt: Không thể thay đổi kiểu đấu dây (hình sao hoặc hình tam giác) để điều chỉnh điện áp và dòng điện của động cơ.
- Khó sửa chữa: Khi động cơ bị hỏng, việc sửa chữa sẽ phức tạp hơn so với động cơ 6 dây do các cuộn dây đã được nối sẵn bên trong.
Cách phân biệt động cơ 3 pha 6 dây và 3 dây:
- Quan sát số lượng đầu dây: Động cơ 6 dây có 6 đầu dây, động cơ 3 dây chỉ có 3 đầu dây.
- Kiểm tra thông số kỹ thuật: Thông số trên nhãn động cơ sẽ cho biết động cơ đã được nối sẵn theo kiểu nào (hình sao hay hình tam giác) và điện áp sử dụng tương ứng.
Nếu quý khách có nhu cầu tìm hiểu thông tin và nhận báo giá, hãy liên hệ ngay với Việt Mỹ SG:
– Địa chỉ: Số 13, Đường D12, khu phố Tam Đa, phường Trường Thạnh, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh.
– Đường dây nóng: 0917372757 – 0886683357
– Email: [email protected]