MÃ LỖI MÁY NÉN KHÍ ATLAS COPCO VÀ CÁCH KIỂM TRA – SỬA CHỮA CHUẨN KỸ THUẬT

TỔNG HỢP MÃ LỖI MÁY NÉN KHÍ ATLAS COPCO VÀ CÁCH KIỂM TRA – SỬA CHỮA CHUẨN KỸ THUẬT

Giới thiệu chung về Máy Nén Khí Atlas Copco

Máy Nén Khí Atlas Copco là thương hiệu hàng đầu thế giới đến từ Thụy Điển, nổi tiếng với độ bền cao, hiệu suất ổn định và hệ thống điều khiển thông minh. Các dòng máy phổ biến như GA, GA+, GX, G, ZR, ZT, GR, GHS, XAS… đều được trang bị bộ điều khiển ®, giúp giám sát và cảnh báo lỗi chính xác.Tuy nhiên, trong quá trình vận hành lâu dài, máy nén khí Atlas Copco vẫn có thể phát sinh lỗi do điều kiện làm việc khắc nghiệt, bảo dưỡng chưa đúng hoặc linh kiện hao mòn tự nhiên.

👉 Việc hiểu rõ mã lỗi máy nén khí Atlas Copco và cách sửa chữa đúng kỹ thuật sẽ giúp:

  • Giảm thời gian dừng máy

  • Tránh hư hỏng nghiêm trọng

  • Tiết kiệm chi phí sửa chữa

  • Kéo dài tuổi thọ máy

Nguyên lý hiển thị mã lỗi trên Máy Nén Khí Atlas Copco

Hầu hết máy nén khí Atlas Copco hiện đại đều sử dụng bộ điều khiển Elektronikon® (Mk4, Mk5, Mk5 Touch, Mk5 Graphic).

Phân loại cảnh báo

  • Warning (Cảnh báo): Máy vẫn chạy nhưng cần kiểm tra sớm

  • Shutdown (Dừng máy): Máy tự động dừng để bảo vệ

  • Trip: Lỗi nghiêm trọng, không cho khởi động


TỔNG HỢP MÃ LỖI MÁY NÉN KHÍ ATLAS COPCO PHỔ BIẾN NHẤT

1. Lỗi Nhiệt Độ Cao (High Temperature Error)

Mã lỗi thường gặp

  • High element temperature

  • Oil temperature too high

  • Compressor temperature shutdown

Nguyên nhân

  • Két giải nhiệt bẩn

  • Quạt làm mát hỏng

  • Dầu máy nén xuống cấp

  • Nhiệt độ môi trường quá cao (>40°C)

  • Van nhiệt bị kẹt

Cách kiểm tra & sửa chữa

  1. Vệ sinh két giải nhiệt bằng khí nén hoặc hóa chất chuyên dụng

  2. Kiểm tra quạt làm mát, relay quạt

  3. Thay dầu chính hãng Atlas Copco (Roto-Inject, Roto-Extend)

  4. Kiểm tra van hằng nhiệt

  5. Cải thiện thông gió phòng máy

Bộ điều khiển Elektronikon® Máy nén khí Atlas copco


2. Lỗi Áp Suất Cao (High Pressure Error)

Mã lỗi

  • High pressure shutdown

  • Discharge pressure too high

Nguyên nhân

  • Van xả không mở

  • Đường ống khí bị tắc

  • Lọc khí đầu ra bẩn

  • Cài đặt áp suất sai

Cách sửa

  • Kiểm tra van xả áp (Minimum Pressure Valve)

  • Vệ sinh hoặc thay lọc

  • Kiểm tra cài đặt áp suất trên Elektronikon

  • Kiểm tra đường ống khí


3. Lỗi Áp Suất Thấp (Low Pressure Error)

Mã lỗi

  • Low pressure warning

  • Pressure build-up too slow

Nguyên nhân

  • Rò rỉ khí

  • Van nạp không mở

  • Lọc khí đầu vào nghẹt

  • Cảm biến áp suất lỗi

Cách khắc phục

  • Kiểm tra toàn bộ đường ống

  • Kiểm tra van inlet

  • Thay lọc khí

  • Kiểm tra sensor áp suất


4. Lỗi Dầu Máy Nén Khí Atlas Copco

Mã lỗi

  • Oil pressure too low

  • Oil level low

  • Oil separator clogged

Nguyên nhân

  • Thiếu dầu

  • Dầu bị nhiễm nước

  • Lọc tách dầu nghẹt

  • Cảm biến dầu hỏng

Cách sửa

  • Bổ sung dầu đúng chuẩn Atlas Copco, hoặc dầu đúng chủng loại, rõ nguồn gốc xuất xứ như idemitsu hoặc King Power.

  • Thay lọc tách dầu đúng chủng loại, rõ nguồn gốc xuất xứ.

  • Kiểm tra cảm biến

  • Xả nước trong bình dầu

  • Thay lọc tách dầu đúng chủng loại, rõ nguồn gốc xuất xứ

5. Lỗi Van Nạp (Inlet Valve Error)

Mã lỗi

  • Inlet valve malfunction

  • Load/unload error

Nguyên nhân

  • Van bị kẹt do bẩn

  • Solenoid valve hỏng

  • Áp điều khiển thấp

Cách sửa

  • Vệ sinh van nạp

  • Thay solenoid valve

  • Kiểm tra đường khí điều khiển


6. Lỗi Biến Tần (VSD Drive Error)

Áp dụng cho dòng GA VSD, GA+ VSD

Mã lỗi

  • Drive fault

  • VSD overcurrent

  • Inverter temperature high

Nguyên nhân

  • Điện áp không ổn định

  • Quạt biến tần hỏng

  • Bụi bẩn tích tụ

  • Tải quá lớn

Cách xử lý

  • Kiểm tra nguồn điện

  • Vệ sinh tủ điện

  • Kiểm tra quạt làm mát biến tần

  • Reset lỗi theo hướng dẫn Atlas Copco


7. Lỗi Cảm Biến (Sensor Error)

Mã lỗi

  • Temperature sensor failure

  • Pressure sensor fault

Nguyên nhân

  • Sensor hỏng

  • Dây tín hiệu đứt

  • Đầu nối lỏng

Cách sửa

  • Kiểm tra dây

  • Thay sensor chính hãng

  • Hiệu chuẩn lại trên Elektronikon


8. Lỗi Động Cơ (Motor Error)

Mã lỗi

  • Motor overload

  • Motor temperature high

Nguyên nhân

  • Quá tải

  • Vòng bi mòn

  • Điện áp thấp

Cách khắc phục

  • Kiểm tra tải

  • Kiểm tra vòng bi

  • Đo điện áp


9. Lỗi Lọc Gió (Air Filter Error)

Mã lỗi

  • Air filter clogged

Nguyên nhân

  • Lọc gió bẩn

  • Môi trường nhiều bụi

Cách sửa

  • Vệ sinh hoặc thay lọc gió định kỳ

  • Dùng lọc chính hãng Atlas Copco


10. Lỗi Hệ Thống Xả Nước (Drain Error)

Mã lỗi

  • Drain valve malfunction

Nguyên nhân

  • Van xả nước tự động hỏng

  • Tắc đường xả

Cách sửa

  • Vệ sinh van xả

  • Thay van điện từ


HƯỚNG DẪN QUY TRÌNH KIỂM TRA MÁY NÉN KHÍ ATLAS COPCO CHUẨN KỸ THUẬT

Bước 1: Đọc mã lỗi trên Elektronikon

  • Ghi lại mã lỗi

  • Kiểm tra lịch sử lỗi

Bước 2: Kiểm tra cơ khí

  • Dầu

  • Lọc

  • Van

  • Két giải nhiệt

Bước 3: Kiểm tra điện

  • Điện áp

  • Sensor

  • Biến tần

Bước 4: Reset và chạy thử

  • Reset lỗi

  • Theo dõi nhiệt độ – áp suất


NHỮNG LƯU Ý QUAN TRỌNG KHI SỬA MÁY NÉN KHÍ ATLAS COPCO

✔ Luôn dùng phụ tùng đúng chủng loại Atlas Copco, đạt chuẩn chất lượng, có nguồn gốc rõ ràng.
✔ Không reset lỗi khi chưa xử lý nguyên nhân
✔ Bảo dưỡng định kỳ 2000 – 4000 – 8000 giờ
✔ Ghi chép lịch sử vận hành

✔ Dầu máy nén khí đúng chủng loại, chất lượng.

TỔNG HỢP 50 MÃ LỖI MÁY NÉN KHÍ ATLAS COPCO VÀ CÁCH SỬA

NHÓM 1 – LỖI NHIỆT ĐỘ (1–8)

1. High Element Temperature

  • Nguyên nhân: Két bẩn, dầu kém chất lượng

  • Cách sửa: Vệ sinh két, thay dầu Atlas Copco chính hãng

2. Oil Temperature Too High

  • Van nhiệt kẹt, quạt hỏng

  • Kiểm tra van hằng nhiệt, quạt làm mát

3. Compressor Temperature Shutdown

  • Môi trường nóng

  • Cải thiện thông gió phòng máy

4. Aftercooler Temperature High

  • Két sau bẩn

  • Vệ sinh két giải nhiệt

5. Intercooler Temperature High

  • Lưu lượng gió kém

  • Kiểm tra quạt

6. Motor Temperature High

  • Quá tải, vòng bi mòn

  • Giảm tải, kiểm tra động cơ

7. VSD Temperature High

  • Quạt biến tần hỏng

  • Vệ sinh tủ điện

8. Ambient Temperature Too High

  • Phòng máy nóng

  • Lắp quạt thông gió

NHÓM 2 – LỖI ÁP SUẤT (9–16)

9. Discharge Pressure Too High

  • Van xả không mở

  • Kiểm tra van MPV

10. Discharge Pressure Too Low

  • Rò rỉ khí

  • Kiểm tra đường ống

11. Pressure Build-Up Too Slow

  • Van nạp lỗi

  • Vệ sinh inlet valve

12. Minimum Pressure Valve Fault

  • Van kẹt

  • Vệ sinh hoặc thay mới

13. Safety Valve Activated

  • Áp suất vượt ngưỡng

  • Kiểm tra cài đặt áp

14. System Pressure Sensor Fault

  • Sensor lỗi

  • Thay cảm biến

15. Differential Pressure High

  • Lọc nghẹt

  • Thay lọc

16. Load / Unload Pressure Error

  • Solenoid lỗi

  • Thay van điện từ

NHÓM 3 – LỖI DẦU & BÔI TRƠN (17–24)

17. Oil Pressure Too Low

  • Thiếu dầu

  • Bổ sung dầu

18. Oil Level Low

  • Rò dầu

  • Kiểm tra rò rỉ

19. Oil Separator Clogged

  • Lọc tách nghẹt

  • Thay separator

20. Oil Filter Blocked

  • Lọc bẩn

  • Thay lọc dầu

21. Oil Temperature Sensor Fault

  • Sensor hỏng

  • Thay cảm biến

22. Oil Cooler Dirty

  • Két dầu bẩn

  • Vệ sinh két

23. Oil Foaming

  • Dầu kém chất lượng

  • Thay dầu chính hãng

24. Oil Drain Valve Fault

  • Van xả dầu hỏng

  • Thay van

NHÓM 4 – LỖI VAN & KHÍ NẠP (25–32)

25. Inlet Valve Malfunction

  • Van kẹt

  • Vệ sinh, thay gioăng

26. Inlet Valve Not Opening

  • Solenoid hỏng

  • Thay van điện từ

27. Inlet Valve Not Closing

  • Bẩn, kẹt

  • Vệ sinh

28. Blow-Off Valve Fault

  • Van xả hỏng

  • Thay van

29. Unloader Valve Error

  • Áp điều khiển thấp

  • Kiểm tra khí điều khiển

30. Check Valve Fault

  • Van 1 chiều kẹt

  • Vệ sinh hoặc thay

31. Air Filter Clogged

  • Lọc gió bẩn

  • Thay lọc

32. Intake Pressure Low

  • Lọc nghẹt

  • Vệ sinh lọc

NHÓM 5 – LỖI ĐIỆN & BIẾN TẦN (33–40)

33. Motor Overload

  • Quá tải

  • Kiểm tra tải

34. Phase Loss

  • Mất pha

  • Kiểm tra nguồn

35. Voltage Too High

  • Điện áp không ổn định

  • Ổn áp nguồn

36. Voltage Too Low

  • Sụt áp

  • Kiểm tra dây dẫn

37. Drive Fault (VSD)

  • Biến tần lỗi

  • Reset – kiểm tra tải

38. Overcurrent Drive

  • Dòng cao

  • Kiểm tra động cơ

39. Cooling Fan Drive Fault

  • Quạt hỏng

  • Thay quạt

40. Control Voltage Fault

  • Nguồn điều khiển lỗi

  • Kiểm tra biến áp

NHÓM 6 – LỖI CẢM BIẾN & ĐIỀU KHIỂN (41–46)

41. Temperature Sensor Failure

  • Sensor hỏng

  • Thay mới

42. Pressure Sensor Failure

  • Lỗi tín hiệu

  • Hiệu chuẩn hoặc thay

43. Communication Error

  • Lỗi kết nối

  • Kiểm tra cáp

44. Elektronikon Controller Fault

  • Lỗi phần mềm

  • Reset hoặc update

45. Setpoint Error

  • Cài đặt sai

  • Cài lại áp suất

46. Remote Control Error

  • Lỗi tín hiệu điều khiển

  • Kiểm tra I/O

NHÓM 7 – LỖI XẢ NƯỚC & KHÍ THẢI (47–50)

47. Drain Valve Not Working

  • Van xả nước hỏng

  • Vệ sinh hoặc thay

48. Water In Oil

  • Hơi nước nhiều

  • Kiểm tra sấy khí

49. Condensate System Fault

  • Tắc đường xả

  • Thông đường xả

50. Moisture Separator Fault

  • Tách nước hỏng

  • Thay bộ tách


LỊCH BẢO DƯỠNG MÁY NÉN KHÍ ATLAS COPCO KHUYẾN NGHỊ

Hạng mục Chu kỳ
Thay dầu 4000 giờ
Lọc dầu 4000 giờ
Lọc tách dầu 8000 giờ
Lọc gió 2000 – 4000 giờ
Vệ sinh két 6 tháng

KẾT LUẬN

Việc nắm vững mã lỗi Máy Nén Khí Atlas Copco và cách sửa chữa đúng kỹ thuật là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp:

  • Giảm chi phí vận hành

  • Tránh sự cố nghiêm trọng

  • Tăng tuổi thọ thiết bị

Nếu bạn vận hành máy nén khí Atlas Copco, hãy coi bảng mã lỗi như “cẩm nang kỹ thuật bắt buộc” để xử lý nhanh, chính xác và an toàn.

Nếu Quý Doanh Nghiêp cần đội ngũ chuyên nghiệp, đúng kỹ thuật, kiểm tra  tận nơi, tư vấn, sữa chữa trọn gói Hãy liên lạc Chúng Tôi để được hỗ trợ tư vấn.